ThêmKhám phá
ThêmTổng hợp
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
những ngôi sao bóng đá đó,Đôi nét về những ngôi sao bóng đá nổi tiếng nhất Việt Nam
Ngôi sao bóng đá làm rõ,Giới thiệu chung về Ngôi sao bóng đá
hình nền ngôi sao bóng đá Đức,Giới thiệu về hình nền ngôi sao bóng đá Đức
huy chương vàng ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về Huy chương Vàng Ngôi sao Bóng đá
hình nền ngôi sao bóng đá Đức,Giới thiệu về hình nền ngôi sao bóng đá Đức